LOADING

Lập trình hướng đối tượng là gì? Tìm hiểu nguyên lý hoạt động của nó

Lập trình hướng đối tượng (Object Oriented Programming – OOP) là một kỹ thuật lập trình phổ biến trong ngành công nghệ thông tin. Một số ngôn ngữ lập trình sử dụng OOP bao gồm PHP, Java, .Net, Ruby,… Bằng cách sử dụng lập trình hướng đối tượng, các lập trình viên có thể tạo ra các đoạn mã trừu tượng hóa các đối tượng.

1. Lập trình hướng đối tượng là gì?

Lập trình hướng đối tượng (OOP) được sử dụng để tạo ra các đối tượng thông qua việc trừu tượng hóa thuộc tính và phương thức. Thuộc tính là những thông tin và đặc điểm của đối tượng, ví dụ như chân, mắt, mũi, tim, gan của động vật. Phương thức là những thao tác và hành động của đối tượng, ví dụ như kêu, ăn uống, đi lại của con mèo.

Lớp là một kiểu dữ liệu có nhiều thuộc tính và phương thức đã được định nghĩa trước. Lớp có thể được coi là một khuôn mẫu, trong khi đó đối tượng thể hiện thực tế và được tạo ra dựa trên khuôn mẫu đó. Lớp và đối tượng khác nhau và lập trình viên cần hiểu sự khác biệt giữa chúng.

Nhờ OOP, các đối tượng có các đặc tính tương tự được gộp lại thành một lớp đối tượng.

2. Các ưu điểm nổi bật của lập trình hướng đối tượng

Lập trình hướng đối tượng mang đến nhiều ưu điểm hơn so với các kỹ thuật lập trình khác. Đầu tiên, OOP dựa trên nguyên lý kế thừa, giúp loại bỏ các đoạn mã dư thừa và giúp tiết kiệm thời gian làm việc của lập trình viên. Ngoài ra, OOP cho phép tái sử dụng mã nguồn một cách tối ưu và tăng năng suất công việc.

OOP cũng đem đến hai khái niệm quan trọng là lớp và đối tượng. Các lớp và đối tượng giúp giải quyết nhược điểm của lập trình hướng cấu trúc và giúp biểu diễn dễ dàng hơn.

3. Nguyên lý cơ bản của lập trình hướng đối tượng

Lập trình hướng đối tượng dựa trên bốn nguyên lý cơ bản: đóng gói, kế thừa, đa hình và trừu tượng.

3.1. Nguyên lý đóng gói – Encapsulation

Nguyên lý đóng gói giúp đóng gói các dữ liệu và phương thức liên quan vào các lớp. Điều này giúp quản lý và sử dụng các thành phần dễ dàng hơn và giúp che giấu thông tin chi tiết về cài đặt nội bộ.

Một ví dụ đơn giản về nguyên lý đóng gói là viên thuốc chữa cảm cúm. Chúng ta chỉ biết thuốc có tác dụng chữa bệnh cảm, sổ mũi, nhức đầu, nhưng không biết chính xác thành phần bên trong thuốc.

3.2. Nguyên lý kế thừa – Inheritance

Nguyên lý kế thừa cho phép xây dựng một lớp mới dựa trên các định nghĩa của lớp đã có. Lớp cha có thể chia sẻ dữ liệu và phương thức cho lớp con. Lớp con có thể định nghĩa lại các thành phần kế thừa và bổ sung thêm các thành phần mới.

Ví dụ, lớp Android và iPhone đại diện cho hai loại điện thoại thông minh khác nhau, nhưng cả hai đều có các chức năng như gọi điện, nhắn tin, chụp ảnh. Thay vì lặp lại các chức năng này, chúng ta có thể định nghĩa một lớp cha là Smartphone và lớp con kế thừa từ lớp cha.

3.3. Nguyên lý đa hình – Polymorphism

Tính đa hình cho phép thực hiện các hành động thông qua nhiều cách khác nhau. Đa hình là một tính chất quan trọng của lập trình hướng đối tượng.

Ví dụ, chó và mèo đều là động vật, nhưng tiếng kêu của chúng khác nhau. Đa hình cho phép chúng ta triển khai các hành động giống nhau nhưng với cách thức khác nhau.

3.4. Nguyên lý trừu tượng – Abstraction

Trừu tượng tổng quát hóa một khái niệm mà không cần quan tâm đến các chi tiết bên trong. Trong lập trình hướng đối tượng, trừu tượng không quan trọng chi tiết bên trong mà chỉ quan tâm đến chức năng giải quyết vấn đề.

Ví dụ, khi chạy xe tay ga, ta không quan tâm đến cách thức tăng ga hoạt động, chỉ cần biết tăng ga là tăng tốc.

Đó là những nguyên lý cơ bản của lập trình hướng đối tượng. Hi vọng bài viết đã cung cấp đủ kiến thức cần thiết để các bạn trẻ trong lĩnh vực công nghệ thông tin áp dụng vào công việc của mình.

Trang chủ Tìm Việc 365: Tìm Việc 365